空位
くうい「KHÔNG VỊ」
Chỗ ngồi thoáng, ghế trống
☆ Danh từ
Vị trí trống, vị trí mở

空位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空位
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
空空 くうくう
rỗng; khuyết
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
空 そら から くう
bầu trời.