Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相 いそう
pha sóng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空位 くうい
vị trí trống, vị trí mở
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
空相 くうそう
bản chất trống rỗng của tất cả mọi thứ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
空間 くうかん くう かん
không gian