Các từ liên quan tới ノストラダムス戦慄の啓示
戦慄 せんりつ
rùng mình; run rẩy; run sợ với sự sợ hãi; kinh khủng; khủng khiếp; rùng rợn
啓示 けいじ
sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng
戦慄く わななく
Run, rùng mình (do lạnh, sợ hãi)
戦々慄々 せんせんりつりつ
run lẩy bẩy; run như cầy sấy
啓示宗教 けいじしゅうきょう
tôn giáo khải huyền
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu