啓示
けいじ「KHẢI KÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng
神
の
啓示
Sự soi rạng của thần thánh
びっくりするような
啓示
Rạng rỡ đến không ngờ .

Bảng chia động từ của 啓示
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 啓示する/けいじする |
Quá khứ (た) | 啓示した |
Phủ định (未然) | 啓示しない |
Lịch sự (丁寧) | 啓示します |
te (て) | 啓示して |
Khả năng (可能) | 啓示できる |
Thụ động (受身) | 啓示される |
Sai khiến (使役) | 啓示させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 啓示すられる |
Điều kiện (条件) | 啓示すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 啓示しろ |
Ý chí (意向) | 啓示しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 啓示するな |
啓示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 啓示
啓示宗教 けいじしゅうきょう
revealed religion
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
追啓 ついけい
tái bút
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
復啓 ふくけい ふっけい
Dear Sir or Madam, in reply to your letter...
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí