ノスドリル(段付ドリル)
ノスドリル(だんつきドリル)
☆ Danh từ
Mũi khoan bậc thang
ノスドリル(段付ドリル) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノスドリル(段付ドリル)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
ドリル ドリル
khoan
油穴付きドリル あぶらあなつきドリル
mũi khoan có lỗ dầu
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
máy khoan