Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オン
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
半ドア はんドア
cửa đóng chưa chặt
ドア錠 ドアじょう
ổ khóa cửa
ドア
cửa
オンメモリ オン・メモリ
trong bộ nhớ
オンフック オン・フック
on hook
プラスオン プラス・オン
extras, addition, supplement
オンプレミス オン・プレミス
tại chỗ (On-premises) (máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm...)