Các từ liên quan tới ノック! ノック! ようこそベアーハウス
ノックバット ノック・バット
loại gậy mỏng và nhẹ để đánh bóng chày
gõ
gõ.
ノック式油性マーカー ノックしきゆせいマーカー
bút đánh dấu dầu loại bấm
ノック式水性マーカー ノックしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại bấm
gõ cửa.
戸をノックする とをのっくする
gõ cửa.
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần