Các từ liên quan tới ノック (メイヨー県)
メイヨー メイヨー
kéo phẫu thuật mayo
gõ
ノックバット ノック・バット
loại gậy mỏng và nhẹ để đánh bóng chày
ノック式油性マーカー ノックしきゆせいマーカー
bút đánh dấu dầu loại bấm
gõ.
ノック式水性マーカー ノックしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại bấm
戸をノックする とをのっくする
gõ cửa.
gõ cửa.