Các từ liên quan tới ノッポさんの工作塾
Người cao lêu khêu
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
塾 じゅく
Lớp học thêm.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
工作品 こうさくひん
sản phẩm