ノリが悪い
ノリがわるい のりがわるい
Người khó hoà hợp vs người khác
☆ Cụm từ, adj-i
Khó hòa đồng

ノリが悪い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノリが悪い
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt
ノリ ノリ
keo, hồ
名ノリ なノリ なのり
self-introduction (of a character in noh theatre)
easy to get into (e.g. of music, etc.), easily getting into (a certain mood, etc.)
ノリの良い ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
乗りがいい のりがいい ノリがいい
lây lan tốt
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
腕が悪い うでがわるい
kém, dở