ノリ
ノリ
Keo, hồ

ノリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノリ
ノリ突っ込み ノリつっこみ ノリツッコミ
kỹ thuật hài (người nói ban đầu hùa theo một câu nói vô lý hoặc hành động phi lý, nhưng ngay sau đó tự chỉnh đốn lại để chỉ ra sự vô lý đó)
ノリの良い ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
名ノリ なノリ なのり
self-introduction (of a character in noh theatre)
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt
ノリが悪い ノリがわるい のりがわるい
khó hòa đồng
大乗り おおのり おおノリ
excitedly
hòa đồng; dễ bắt nhịp
乗りがいい のりがいい ノリがいい
lây lan tốt