名ノリ
なノリ なのり「DANH」
☆ Danh từ
Self-introduction (of a character in noh theatre)

名ノリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名ノリ
ノリ ノリ
keo, hồ
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ノリの良い ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt
ノリが悪い ノリがわるい のりがわるい
khó hòa đồng
easy to get into (e.g. of music, etc.), easily getting into (a certain mood, etc.)
ノリ突っ込み ノリつっこみ ノリツッコミ
going along with a joke, etc. at the beginning then pointing out its ridiculousness