ノリ突っ込み
ノリつっこみ ノリツッコミ
☆ Danh từ
Kỹ thuật hài (người nói ban đầu hùa theo một câu nói vô lý hoặc hành động phi lý, nhưng ngay sau đó tự chỉnh đốn lại để chỉ ra sự vô lý đó)

ノリ突っ込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ノリ突っ込み
突っ込み つっこみ ツッコミ
Đâm vào,sự thâm nhập; người đàn ông thẳng (trong hài kịch); sự cướp đoạt (id),
ノリ ノリ
keo, hồ
突っ込む つっこむ
cắm vào; cho vào; thọc vào
突込み買い つっこみかい
mua vội
名ノリ なノリ なのり
self-introduction (of a character in noh theatre)
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
頭を突っ込む あたまをつっこむ
Mải mê vào việc gì đó
首を突っ込む くびをつっこむ
chọc mũi vào công việc của người khác