Các từ liên quan tới ノルスク・ハイドロ重水工場破壊工作
破壊工作 はかいこうさく
hành động phá hoại, hành động lật đổ
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
重工 じゅうこう
công nghiệp nặng