Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ノルム (体論)
ノルム ノルム
(khái niệm toán học) chuẩn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
実体論 じったいろん
thuyết thực thể
文体論 ぶんたいろん
phong cách học, tu từ học