Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大聖堂 たいせいどう だいせいどう
nhà thờ lớn
聖堂 せいどう
chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
大師堂 だいしどう
Đại Sư Đường (Điện thờ Đại Sư)
司教座聖堂 しきょうざせいどう
nhà thờ chính tòa
大腸炎 だいちょうえん
viêm ruột kết