Các từ liên quan tới ノートルダムの曲芸師
曲芸師 きょくげいし
Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
空中ブランコ曲芸師 くうちゅうブランコきょくげいし
nghệ sĩ nhào lộn trên không
曲芸 きょくげい
thuật leo dây, thuật nhào lộn
曲馬師 きょくばし
người cưỡi ngựa làm xiếc
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
芸の虫 げいのむし
kẻ hâm mộ (của) những nghệ thuật
師の坊 しのぼう
tăng sư