道の師
みちのし「ĐẠO SƯ」
☆ Danh từ
Michinoshi (fifth highest of the eight hereditary titles)

道の師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道の師
剣道の師範 けんどうのしはん
giáo viên dạy kiếm đạo
師道 しどう
đạo làm thầy
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
道化師 どうけし
Anh hề, vai hề
伝道師 でんどうし
giáo sĩ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.