Các từ liên quan tới ノーベル生理学・医学賞
ノーベル生理学医学賞 ノーベルせいりがくいがくしょう
giải Nobel sinh lý học hoặc y học
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ノーベル物理学賞 ノーベルぶつりがくしょう
giải Nobel vật lý
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ノーベル化学賞 ノーベルかがくしょう
giải thưởng Nobel Hóa học
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học