Các từ liên quan tới ノーマ・ジーン (象)
gen
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
gene engineering, genetic engineering
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ジーンと来る ジーンとくる
cảm động đến phát khóc; cảm động
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)