Các từ liên quan tới ハイアットリージェンシー空中通路落下事故
空中落下 くうちゅうらっか
sự rơi xuống
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
交通事故 こうつうじこ
tai nạn giao thông
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
空中投下 くうちゅうとうか
sự ném vào không trung