Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハイサイおじさん
ハイサイ はいさい
hello, hi
old man, old-timer, old fogey
sách học vần
足長おじさん あしながおじさん
cuốn tiểu thuyết dành cho người lớn / trẻ em trẻ em được viết bởi Jean Webster trong 1912 về một cô gái mồ côi đang ủng hộ tài chính thông qua đại học bởi một ân nhân (Daddy-Long-Legs)
tuning fork
dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn
không đến
cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)