ハイジャック防止法
ハイジャックぼうしほう
☆ Danh từ
Phương pháp phòng chống không tặc

ハイジャック防止法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ハイジャック防止法
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
sự bắt cóc máy bay; sự cướp máy bay khi đang trên không; không tặc.
売春防止法 ばいしゅんぼうしほう
luật chống mại dâm
騒音防止法 そうおんぼうしほう
sự giảm bớt tiếng ồn hành động
防止 ぼうし
phòng cháy
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa