ハイジャック防止法
ハイジャックぼうしほう
☆ Danh từ
Phương pháp phòng chống không tặc

ハイジャックぼうしほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ハイジャックぼうしほう
ハイジャック防止法
ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
ハイジャックぼうしほう
anti-highjack law
Các từ liên quan tới ハイジャックぼうしほう
anti-... law
sự bắt cóc máy bay; sự cướp máy bay khi đang trên không; không tặc.
sao chổi
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ, chăn thả, ăn cỏ, gặm cỏ
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ
ドメイン名ハイジャック ドメインめーハイジャック
chiếm đoạt tên miền
ぼうもうし ぼうもうし
1 cậu bé