Các từ liên quan tới ハイゼンベルクの運動方程式
運動方程式 うんどうほうていしき
phương trình chuyển động
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
波動方程式 はどうほうていしき
phương trình sóng
方程式 ほうていしき
biểu thức
マクスウェルの方程式 マクスウェルのほうていしき
phương trình Maxwell
ディオファントス方程式 ディオファントスほうていしき
phương trình đi-ô-phăng