Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
描像 びょうぞう
việc mô tả; việc vẽ tranh
描画像 びょうがぞう
hình ảnh vẽ
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
肖像画を描く しょうぞうがをかく
truyền thần.
像 ぞう
tượng, bức tượng
白描 はくびょう
rõ ràng phác họa
素描 そびょう
bức vẽ phác; sự vẽ phác.