Các từ liên quan tới ハイパーポジティブよごれモン
モン・クメール語派 モン・クメールごは モンクメールごは
ngữ tộc Môn-Khmer (Môn-Mên hay Mồn-Mên là một nhóm ngôn ngữ bao gồm khoảng 150 ngôn ngữ của ngữ hệ Nam Á có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc và ngay nay đa số tập trung tại Đông Nam Á)
モンパリ モン・パリ
my Paris
汚れ物 よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)
汚れた よごれた
lấm lem
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
/prɔg'nousi:z/, tiên lượng
虫汚れ むしよごれ
vết bẩn do côn trùng