Các từ liên quan tới ハイブリッド・フロント
フロント フロント
quầy tiếp tân ,lễ tân
cây lai; vật lai; người lai.
ハイブリッドIC ハイブリッドIC
mạch tích hợp lai
ハイブリッドHDD ハイブリッドHDD
ổ đĩa lai
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
フロントオフィス フロントオフェス フロント・オフィス フロント・オフェス
văn phòng tiếp xúc trực tiếp với khách hàng
ハイブリッド車 ハイブリッドしゃ
xe hybrid; xe lai
ハイブリッドコンピューター ハイブリッド・コンピューター
máy tính lai