Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハケンの品格
品格 ひんかく
Phẩm giá; chân giá trị
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
規格品 きかくひん
hàng đạt tiêu chuẩn, hàng đúng quy cách
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.