禿げる
はげる ハゲる「NGỐC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trọc; rụng tóc
頭
のてっぺんのはげた
Với một mảng hói trên đỉnh đầu
前
[
後
ろ]の
方
がはげてきた.
Tóc tôi bắt đầu rụng đằng trước/ sau

Bảng chia động từ của 禿げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禿げる/はげるる |
Quá khứ (た) | 禿げた |
Phủ định (未然) | 禿げない |
Lịch sự (丁寧) | 禿げます |
te (て) | 禿げて |
Khả năng (可能) | 禿げられる |
Thụ động (受身) | 禿げられる |
Sai khiến (使役) | 禿げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禿げられる |
Điều kiện (条件) | 禿げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禿げいろ |
Ý chí (意向) | 禿げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禿げるな |