Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング ハサミ グルーミング
Cắt tỉa lông (grooming) bằng kéo (ハサミ)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ハサミ/カッター ハサミ/カッター
kéo/cắt
ハサミ
cái kéo
握りハサミ にぎりハサミ
kéo cắt
ラシャ切ハサミ ラシャせつハサミ
dụng cụ cắt vải
防爆ハサミ ぼうばくハサミ
kìm chống cháy nổ.
金切ハサミ かなきりハサミ
kéo cắt kim loại