Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハチ (ヒョウ)
ヒョウ属 ヒョウぞく
Chi Báo
báo.
ヒョウ亜科 ヒョウあか
phân họ Báo (là một phân họ trong họ Mèo, chỉ còn hai chi Panthera, Neofelis sau khi Báo tuyết được nhập vào chi Báo)
ヒョウ柄 ひょうがら ヒョウがら
họa tiết kiểu da báo
ハチ類 ハチるい
loài ong
Con Ong
ハチ目 ハチもく はちもく
bộ Cánh màng (bao gồm các loài như ong, kiến)
ハチ公 ハチこう はちこう
pho tượng (của) hachiko (một con chó) ở (tại) nhà ga shibuya