Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハッカー ハッカー
người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép (hacker)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ハッカー
dụng cụ cột dây thép
ハッカー/シノー ハッカー/シノー
Hacker/sino
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat