Các từ liên quan tới ハッピーランド放火事件
事件 じけん
đương sự
火薬陰謀事件 かやくいんぼうじけん
âm mưu thuốc súng, mưu phản thuốc súng
放火 ほうか
sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
火事 かじ
cháy nhà
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)