Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハナハト読本
読本 よみほん とくほん どくほん
sách tập đọc
副読本 ふくとくほん ふくどくほん
người đọc bổ sung
本読み ほんよみ
người đọc tốt; kịch bản đọc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
本を読む ほんをよむ
đọc sách
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.