Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハノイで
tại Hà Nội.
ハノイ
Hà Nội
ハノイの塔 ハノイのとう
tháp Hà Nội
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
でで虫 ででむし
con ốc sên
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
今までで いままでで
to date, as of now
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
デクデク でくでく
plump, fat
Đăng nhập để xem giải thích