Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ハミ (馬具)
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
馬具 ばぐ
bộ yên cương
to ignore (somebody), to exclude, to leave out
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
馬銜 はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua