Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔軟剤 じゅうなんざい
làm mềm vải, nước xả vải.
柔軟 じゅうなん
mềm dẻo; linh hoạt
柔軟仕上げ剤 じゅうなんしあげざい
nước xả làm mềm vải
柔軟な じゅうなんな
dẻo
柔軟性 じゅうなんせい
Tính mềm dẻo, uyển chuyển, linh hoạt
ハミング
humming
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
ハミングコード ハミング・コード
mã hamming