柔軟剤
じゅうなんざい「NHU NHUYỄN TỄ」
☆ Danh từ
Làm mềm vải, nước xả vải.
Nước xả vải

柔軟剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柔軟剤
柔軟 じゅうなん
mềm dẻo; linh hoạt
柔軟仕上げ剤 じゅうなんしあげざい
nước xả làm mềm vải
柔軟な じゅうなんな
dẻo
柔軟性 じゅうなんせい
Tính mềm dẻo, uyển chuyển, linh hoạt
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
柔軟路線 じゅうなんろせん
lộ trình linh hoạt
柔軟思考 じゅうなんしこう
cách suy nghĩ linh hoạt