Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
ハミ瓜 ハミうり ハミウリ
dưa Hami (là loại dưa được sản xuất tại Hami, Tân Cương)
ハミる
to ignore (somebody), to exclude, to leave out
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
馬銜 はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương