Các từ liên quan tới ハヤテのごとく! Radio the combat butler
脱兎のごとく だっとのごとく
(ở (tại)) cao đi nhanh
湯水のごとく ゆみずのごとく
Như nước,
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
何時ものごとく いつものごとく
as usual
読んで字のごとく よんでじのごとく
theo nghĩa đen
sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm