Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消防団 しょうぼうだん
khai hỏa lữ đoàn hoặc công ty
ハヤブサ
chim cắt.
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
ハヤブサ科 ハヤブサか はやぶさか
họ Cắt (là một họ của khoảng 65-66 loài chim săn mồi ban ngày)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
警防団 けいぼうだん
đội dân quân tự vệ
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.