Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴブレット
goblet
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa
嫉妬の炎 しっとのほのお
những ngọn lửa (của) lòng ghen tị