Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫉妬の炎
しっとのほのお
những ngọn lửa (của) lòng ghen tị
嫉妬 しっと
Lòng ghen tị; sự ganh tị
嫉妬心 しっとしん
lòng đố kị
嫉妬深い しっとぶかい しっとふかい
hay ghen, quá ghen
嫉妬する しっと しっとする
đố
嫉妬に狂う しっとにくるう
điên cuồng vì ghen tị
嫉妬で撃ち殺す しっとでうちころす
đánh ghen.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
「TẬT ĐỐ VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích