Các từ liên quan tới ハリー・S・トルーマン (空母)
トルーマンドクトリン トルーマン・ドクトリン
Truman Doctrine
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s