Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総合商社 そうごうしょうしゃ
công ty thương mại tổng hợp
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ハル ハル
lớp trừu tượng phần cứng
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
商社 しょうしゃ
công ty thương mại
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
商社マン しょうしゃマン
Doanh nhân
商売女 しょうばいおんな
gái làng chơi, gái bán dâm