総合商社
そうごうしょうしゃ「TỔNG HỢP THƯƠNG XÃ」
☆ Danh từ
Công ty thương mại tổng hợp

総合商社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総合商社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
商社 しょうしゃ
công ty thương mại
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
商社マン しょうしゃマン
Doanh nhân
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.