ハロゲン化
ハロゲンか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự halogen hoá

Bảng chia động từ của ハロゲン化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ハロゲン化する/ハロゲンかする |
Quá khứ (た) | ハロゲン化した |
Phủ định (未然) | ハロゲン化しない |
Lịch sự (丁寧) | ハロゲン化します |
te (て) | ハロゲン化して |
Khả năng (可能) | ハロゲン化できる |
Thụ động (受身) | ハロゲン化される |
Sai khiến (使役) | ハロゲン化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ハロゲン化すられる |
Điều kiện (条件) | ハロゲン化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ハロゲン化しろ |
Ý chí (意向) | ハロゲン化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ハロゲン化するな |