Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハロゲン化 ハロゲンか
sự halogen hoá
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ハロゲン
khí halôgen; halôgen.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ