Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
ハロゲン化 ハロゲンか
sự halogen hoá
ハロゲン化銀 ハロゲンかぎん
bạc halide
金属間化合物 きんぞくかんかごうぶつ
hợp chất kim loại
化合物 かごうぶつ
vật hỗn hợp.
スルフヒドリル化合物 スルフヒドリルかごうぶつ
hợp chất sulfhydryl
ウラニウム化合物 ウラニウムかごうぶつ
hợp chất uranium
トリウム化合物 トリウムかごうぶつ
hợp chất thorium